Blockchain không chỉ có mỗi Bitcoin và Ethereum (dù chúng là hai blockchain nổi tiếng nhất), nó là cả một ngành công nghiệp lớn với rất nhiều tay đua máu mặt. Kể từ khi bản cáo bạch về “hệ thống tiền điện tử ngang hàng” của Satoshi lần đầu tiên xuất hiện, công nghệ blockchain đã có nhiều phát triển vượt bậc mà ngay cả Satoshi thời điểm 2009 cũng chưa hình dung ra, và đã có vô số blockchain được tạo ra với những đặc điểm khác nhau, mục đích sử dụng khác nhau. Vấn đề khi số lượng blockchain càng ngày càng tăng đó là sự phân mảnh thanh khoản, dẫn đến nhu cầu cần có cơ chế chuyển tài sản từ chain này sang chain khác. Vậy làm thế nào mà tôi có thể chuyển tài sản của mình một cách nhanh chóng từ chain A sang chain B, chain C, chain D hoặc ngược lại, khi mà các chain đó có những đặc điểm khác nhau, không tương thích? Trước khi các giải pháp layer-0 ra đời (ví dụ như Cosmos và Polkadot), việc tạo ra các ứng dụng hỗ trợ đa chuỗi là vô cùng khó khăn đối với các nhà phát triển. Việc đó đòi hỏi nhiều nguồn lực, chất xám và đó chính là lý do tại sao nhiều người dùng chỉ sử dụng một hoặc hai chain cùng một lúc.
Hãy tưởng tượng rằng, các blockchain là các hành tinh khác nhau của hệ mặt trời. Để đi từ chain này sang chain khác, bạn cần phải trải qua một hành trình dài trao đổi tiền mã hóa của mình trên các sàn giao dịch. Quá trình này:
– Chậm và đắt
– Rủi ro
– Sự tham gia nhiều bên trung gian
Các cross-chain bridge là giải pháp tối ưu nhất để giải quyết vấn đề trên đúng không? Không, việc tạo ra các cây cầu xuyên chuỗi chỉ là một giải pháp tình thế trước khi các giao thức truyền thông liên chuỗi khối được hoàn thiện, vì như chúng ta đã biết, các vụ hack vào các cây cầu này đang ngày một nhiều, lấy đi hàng tỉ đô la tài sản của người dùng, qua đó thể hiện rõ những khuyết điểm cố hữu, khó sửa chữa của công nghệ này.
Vì vậy, rõ ràng là khả năng tương tác (interoperability) là một vấn đề bắt buộc phải giải quyết của thế giới blockchain. Để giải quyết vấn đề này, Cosmos và Polkadot là hai ứng cử viên hàng đầu cho cuộc đua trở thành nhà cung cấp dịch vụ truyền thông liên chuỗi khối (inter-chain communication) ưu việt nhất. Mục tiêu chính đằng sau cả Cosmos và Polkadot là kết nối tất cả các chuỗi khác nhau để hoạt động song song thay vì riêng lẻ.
I. Khả năng tương tác của Blockchain (Blockchain interoperability) là gì? Polkadot và Cosmos giải quyết như thế nào?
Bạn đã bao giờ tự hỏi, điều gì sẽ xảy ra nếu Bitcoin của bạn có thể được sử dụng trên blockchain Ethereum hoặc ngược lại? Làm thế nào để có thể sử dụng Ethereum của bạn trên một blockchain hoàn toàn khác? Chà, bạn có thể ngạc nhiên rằng điều này về mặt lý thuyết là có thể thực hiện được với một thứ gọi là “khả năng tương tác của blockchain”.
Khả năng tương tác của blockchain là khái niệm mà các blockchain có thể được liên kết với nhau. Điều này có nghĩa là có thể gửi một giao dịch từ chain này sang chain khác trong tương lai gần. Ví dụ: bạn có thể chuyển BTC từ ví Bitcoin của mình sang ví Ethereum vì hai chain được liên kết với nhau.
Thật không may, chức năng này là không có sẵn tại thời điểm này, nhưng một số dự án đã và đang làm việc để biến nó thành hiện thực. Polkadot và Cosmos là hai dự án như vậy. Ngoài ra, điều này sẽ góp phần đáng kể cho việc tăng khả năng mở rộng (scalability) và phi tập trung trong không gian tiền mã hóa bằng cách cho phép người dùng tương tác với nhiều chain hơn là chỉ một chain.
1. Polkadot là gì?
Polkadot được lên ý tưởng bởi tiến sĩ Gavin Wood, đồng sáng lập Ethereum, người đóng vai trò là kiến trúc sư và phó chủ tịch của Web3 Foundation. Polkadot tự mô tả mình như một Meta-Internet: Internet của các blockchain. Hiện tại, có rất nhiều blockchain khác nhau nằm rải rác trong thế giới tiền mã hóa nhằm thực hiện các mục đích khác nhau.
Polkadot đang tạo ra một phương pháp để kết nối và giao tiếp giữa các blockchain song song trên mạng của mình, được gọi là Parachains. Với Parachains, Polkadot giải quyết được cả vấn đề về khả năng tương tác và khả năng mở rộng.
Ngoài ra, Parachains còn giúp đạt được khả năng tương tác tối ưu giữa các chain, giới thiệu các chuyển đổi trạng thái độc lập và song song, đồng thời cung cấp khả năng bảo mật được chia sẻ (shared security) cho tất cả các chain được kết nối mà không phải hy sinh tính phi tập trung.
2. Polkadot hoạt động như thế nào?
Giao thức Polkadot hoạt động dựa trên hai thuật toán đồng thuận. Đó là Proof-of-Authority (PoA) và Proof-of-Stake (PoS). Trong Polkadot, sẽ có hai loại tài khoản:
– Tài khoản bình thường (Normal account)
– Tài khoản kiểm soát viên (Controller account)
Validators là các nút được sử dụng để xác minh trên chuỗi chính (Relay chain). Chúng chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn cho các giao dịch trong mạng.
Relay chain là thành phần cốt lõi, là xương sống trong cơ sở hạ tầng của Polkadot. Nó phụ trách việc liên kết xác thực của các Parachain để tạo tính đồng thuận, có nghĩa là nó có trách nhiệm đảm bảo rằng các Parachains trong hệ thống của nó đang hoạt động trơn tru. Relay chain cho phép các Parachains giao tiếp với nhau, cũng như với các blockchain bên ngoài.
Parachains là các blockchain riêng biệt (thực ra nó không nhất thiết là blockchain, có thể là một dApp, một data structure), vận hành độc lập và song song với Relay chain, chúng được kết nối với nhau và chia sẻ thông tin mà không cần sử dụng dịch vụ của bên thứ ba như các giải pháp mở rộng layer 2.
Các Parachains được thiết kế để chúng không cần phải cạnh tranh với các mạng khác về không gian giao dịch (transaction space) trên blockchain của riêng chúng. Điều này làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng như sàn giao dịch phi tập trung (DEX), nơi người dùng cần thời gian giao dịch nhanh và phí thấp.
Polkadot còn có các cầu nối tích hợp sẵn (build-in bridges), được xem như một loại Parachain đặc biệt, chịu trách nhiệm kết nối hệ sinh thái Polkadot với các giao thức blockchain khác bên ngoài không tuân theo các giao thức quản trị của Polkadot.
3. Cosmos là gì?
Cosmos là một mạng lưới kết nối các blockchain độc lập với nhau, hay đơn giản hơn, đây là internet of blockchains. Đó là một hệ sinh thái blockchain có thể mở rộng, nơi các blockchain có thể tương tác với nhau đồng thời mở rộng cơ sở hạ tầng để giúp chúng tăng số lượng người dùng và khả năng giao dịch.
Cùng với khả năng mở rộng, Cosmos đang cố gắng giải quyết tốc độ giao dịch đang là vấn đề nan giải với các blockchain thế hệ trước như Ethereum. Cosmos cũng có mục tiêu tương tự như những gì Polkadot đang cố gắng thực hiện, nhưng giữa chúng có các cách tiếp cận khác nhau.
Nếu bạn đang tìm kiếm một cách dễ dàng để bắt đầu xây dựng một blockchain của riêng mình, thì Cosmos SDK là một nơi tuyệt vời để bắt đầu. Nó khá thân thiện và không khó sử dụng với người mới. Bạn cũng có thể xây dựng chain riêng của mình dựa trên một blockchain khác mà chain đó cũng sử dụng Cosmos SDK, vì vậy, bạn có thể dễ dàng kết nối chain của mình với những chain đã là một phần của hệ sinh thái Cosmos. Liên kết và tương tác chính là tính năng đặc biệt và gây ấn tượng nhất của dự án Cosmos.
Nền tảng được thiết kế để có thể chuyển nhượng dễ dàng, cho phép bạn sử dụng nó để xây dựng và kết nối blockchain mới của riêng mình với Cosmos Hub, trong khi tạo ra một mạng lưới có khả năng tương tác (network of interoperability). Bằng cách tạo ra một con đường đơn giản để giao tiếp giữa các chain, Cosmos đặt mục tiêu trở thành một trung tâm tương tác (interoperable hub) thực sự, nơi các giao dịch và dữ liệu lưu chuyển tự do và dễ hàng.
4. Cosmos hoạt động như thế nào?
Bây giờ ta sẽ nói một chút về cách mà Cosmos thực hiện mục tiêu Interchain của mình. Cosmos là một mạng lưới các blockchain độc lập mà mỗi chain được hỗ trợ bởi thuật toán đồng thuận BFT như Tendermint Core. Đó có thể là các mạng công cộng hoặc riêng tư bao gồm cả Cosmos Hub.
Để kết nối các blockchain này, Cosmos sử dụng một giao thức được gọi là Inter-Blockchain Communication hay Truyền thông liên chuỗi khối (IBC). IBC tận dụng thuộc tính Instant Finality của thuật toán đồng thuận Tendermint để cho phép các chuỗi không đồng nhất (heterogeneous blockchain) chuyển giá trị (tức là các token) hoặc dữ liệu cho nhau.
Mạng Cosmos có hai phần chính:
– Hub
– Các Zone
Hub là chain trung tâm, trong khi mỗi một Zone là một chain liên kết với Hub. Các Zone giao tiếp với nhau thông qua Cosmos Hub. Bất kỳ hai chain nào được gắn vào Cosmos Hub đều có thể chuyển token qua lại thông qua các IBC message.
Mỗi Zone có các validators của riêng mình, có trách nhiệm xác nhận các giao dịch trên Zone đó. Hub chạy thuật toán Proof-of-Stake (PoS) để xác minh các giao dịch trên mạng Cosmos, ngăn chặn việc double spending giữa các Zone.
Application Blockchain Interface (ABCI) cho phép các ứng dụng sử dụng Tendermint core giao tiếp với Cosmos Hub. ABCI có thể được bọc trong bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào, điều này giúp các nhà phát triển dễ dàng xây dựng các ứng dụng bằng ngôn ngữ tự chọn thay vì bắt buộc phải viết bằng Solidity hoặc một ngôn ngữ smart contract nào khác.
Tiếp theo cần nói đến các Peg Zone. Peg Zone là một blockchain theo dõi trạng thái của một blockchain khác, có vai trò kết nối Cosmos ecosystem với các blockchain bên ngoài (như Ethereum).
Tất cả các bộ phận này kết hợp hoạt động cùng nhau để đảm bảo rằng mọi thứ diễn ra suôn sẻ trên mạng Cosmos.
II. So sánh chi tiết Polkadot và Cosmos
1. Mô hình
– Polkadot: Polkadot sử dụng sharding model (mô hình phân đoạn), trong đó mỗi phân đoạn có một Strate Transition Function (STF) tùy ý. Ngoài ra, STF có sẵn trong Web Assembly (Wasm), là giao thức meta của hệ sinh thái Polkadot. Các phân đoạn còn được gọi là Parachains, là các blockchains độc lập. Khi các parachains submit một block, nó sẽ được xác minh bởi các validator của Relay chain. Sau đó, giao dịch được chuyển sang blockchain chính. Cần lưu ý rằng trạng thái của parachain và chuỗi chính vẫn giống nhau. Điều đó có nghĩa là bất kỳ sự thay đổi nào trong parachain đều ảnh hưởng đến toàn bộ hệ sinh thái polkadot.
– Cosmos: Cosmos sử dụng bridge-hub model để kết nối các chuỗi tendermint. Toàn bộ mạng có thể có nhiều hub, với mỗi hub được kết nối với các chain khác, được gọi là Zone. Không giống như Polkadot, các zone phải quan tâm tới cơ chế đồng thuận thông qua tập các validator phi tập trung riêng của nó.
2. Kiến trúc
– Polkadot: Trong hệ sinh thái Polkadot, Relay chain hoạt động như chuỗi chính và các validator hoạt động trong chuỗi này. Trong parachain, có các collators (trình đối chiếu) có vai trò giúp tạo ra các khối mới, nhưng không có trách nhiệm đảm bảo an toàn cho giao dịch. Cách này đã giúp hệ thống Polkadot tránh phải trả phí bảo mật mạng. Đây là lý do đằng sau phí giao dịch thấp trên hệ sinh thái Polkadot.
Với đủ kinh phí, các dự án có thể được chọn để đấu giá Parachain trong thời gian hai năm. Nếu dự án không có đủ các khoản vay của cộng đồng, họ có thể đăng ký tham gia Parathreads (Có tính năng tương tự như Parachain nhưng sẽ tốn phí sử dụng. Tiết kiệm hơn cho các blockchain không cần kết nối liên tục với mạng lưới) Các collators trong parachain có thể submit một single block sau mỗi 6 giây. Sau đó, các validators của Parachain tiến hành kiểm tra và sau đó chuyển giao dịch đến chuỗi chính. Bằng cách này, hệ sinh thái Polkadot được đảm bảo rằng chuỗi chính không bị tắc nghẽn. Hơn nữa, kiến trúc Polkadot cho phép tương thích hai chiều để đạt được sự tương tác mượt mà giữa các parachains.
– Cosmos: Chuỗi chính trong mạng Cosmos là các hub và tất cả các chain kết nối khác được gọi là các zone. Tất cả các zone đều có các tập validators tương ứng, giúp tăng khả năng bảo mật mạng. Giao tiếp giữa các zone được thực hiện với sự trợ giúp của giao thức IBC và finality algorithm như Tendermint.
Hub chịu trách nhiệm theo dõi sổ cái đa tài sản (multi-token ledger). Đồng thời, các zone chịu trách nhiệm giám sát hub với các validators của nó. Tuy nhiên, hub không có khả năng theo dõi các zone.
3. Cơ chế đồng thuận
Một điểm khác biệt quan trọng của Cosmos và Polkadot là cơ chế đồng thuận mà chúng tuân theo.
– Polkadot: Polkadot phụ thuộc vào một cơ chế đồng thuận hybrid là sự kết hợp hai giao thức con là BABE và GRANDPA. Cả hai giao thức con này đều được gọi chung là ‘Fast Forward’.
BABE (là viết tắt của Blind Assignment for Blockchain Extension) là cơ chế sản xuất khối chạy giữa các validator nodes và có trách nhiệm xác định tác giả của khối mới. Nó sử dụng hàm xác thực ngẫu nhiên (Verifiable Random Function – VRF) để chỉ định vị trí sản xuất khối cho validators dựa vào số tiền đặt cọc và chu kì ngẫu nhiên Polkadot (Polkadot randomness cycle). Ngoài ra, BABE cũng sử dụng một fallback round-robin pattern để đảm bảo rằng mọi vị trí sản xuất khối đều phải có tác giả.
GRANDPA (GHOST-based Recursive Ancestor Deriving Prefix Agreement) là một finality gadget được triển khai cho Relay chain. Một điểm khác biệt đáng chú ý là GRANDPA đạt được các thỏa thuận trên chuỗi chứ không phải theo khối riêng lẻ (như Cosmos), giúp tăng tốc đáng kể quá trình hoàn thiện, ngay cả sau khi phân vùng mạng trong thời gian dài hoặc các lỗi mạng khác. Nói cách khác, ngay sau khi hơn 2/3 số validators chứng thực rằng chuỗi chứa một khối nhất định, tất cả các khối dẫn đến khối đó sẽ được hoàn thiện cùng một lúc.
– Cosmos: Cosmos hỗ trợ bất kỳ thuật toán đồng thuận nào theo đặc điểm kỹ thuật ABCI. Hiện tại, chỉ có giao thức Tendermint tuân thủ thông số kỹ thuật này. Nó thực sự là một giao thức quay vòng (round-robin protocol) với việc cung cấp tính cuối cùng ngay lập tức (instant finality). Điều độc đáo về đồng thuận của Cosmos là liên quan đến việc sản xuất và hoàn thiện từng khối một. Nó cho phép validators từ chối hoặc chấp nhận một khối duy nhất. Quá trình tạo và hoàn thiện khối nằm trên cùng một tiến trình có nghĩa là nó chỉ có thể hoàn thiện một khối tại một thời điểm.
4. Quản trị
– Polkadot: Polkadot sử dụng cơ chế quản trị đa bên (multicameral governance). Một đề xuất phải đi qua nhiều bên trước khi nó trở thành quy tắc. Hiện tại, có thể có 100 parachains trong mạng của Polkadot. Các parachains được lựa chọn dựa trên các cuộc đấu giá. Một dự án có thể đảm bảo vị trí của nó như một parachain dựa trên DOT token mà nó đã stake trong mạng Polkadot. Số phiếu bầu cũng được xác định bởi số lượng DOT token. Trong trường hợp số lượng người đi bỏ phiếu thấp trong cuộc trưng cầu, Polkadot phải sử dụng thuật toán thiên vị (biased algorithm) để đưa ra quyết định phân bổ quỹ và phí.
– Cosmos: Cosmos có một bộ quy tắc thoải mái hơn và sử dụng coin để bỏ phiếu thông qua các cuộc trưng cầu. Cosmos không có Hub nào là Central Hub như Relay chain của Polkadot. Cosmos Hub cũng chỉ là một trong nhiều Hub có trong mạng lưới trong tương lai (Hiện tại đã có thêm Iris Hub). Bất kỳ blockchain nào cũng có thể trở thành một hub của Cosmos. Hơn nữa, nó không có một hệ thống quản trị tập trung và mỗi hub chịu sự quản lý của bộ quy tắc riêng.
=> Trong thế giới Blockchain, đặc tính phi tập trung là thứ cao quý hơn tất cả. Cosmos đã làm điều đó tốt hơn Polkadot trong khía cạnh về cơ chế quản trị.
5. Khả năng mở rộng
– Polkadot: Polkadot có các tùy chọn cho khả năng mở rộng mạnh mẽ. Các parachains của Polkadot là các blockchain đầy đủ (full-fledged) của riêng chúng và chạy song song với chuỗi chính. Parachains phụ thuộc vào chuỗi chính của Polkadot để có sự đồng thuận. Chúng có thể giao tiếp với nhau với sự trợ giúp của giao thức truyền thông điệp xuyên chuỗi (XCMP).
Các parachains phụ thuộc vào hệ sinh thái polkadot. Chuỗi chính của polkadot độc lập với cơ chế đồng thuận của riêng nó mặc dù cần lưu ý rằng để đạt được tốc độ giao dịch 1 triệu giao dịch mỗi giây, chuỗi chính cũng lại cần phụ thuộc vào các parachains.
Hơn nữa, Polkadot được làm bằng Substrade, một blockchain framework cho phép chạy các blockchain một cách độc lập.
– Cosmos: Cosmos cho phép các nhà phát triển bắt đầu blockchain của riêng họ từ đầu. Nó cũng cung cấp cơ chế đồng thuận, cơ sở hạ tầng mạng và các lớp ứng dụng để tạo thành một blockchain. Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng SDK, nơi các nhà phát triển có thể bắt đầu mạng của riêng họ, mạng này có thể chạy song song với mạng chính. Điều này giải quyết vấn đề tắc nghẽn và cũng làm cho toàn bộ mạng Cosmos an toàn.
Cosmos cũng có khả năng mở rộng mạnh mẽ, blockchain có thể được người dùng yêu cầu bao nhiêu giao dịch mỗi giây, thì trong Cosmos, các nhà phát triển luôn có thể cải thiện thông lượng với khả năng mở rộng theo chiều ngang. Khả năng mở rộng có thể đạt được bằng cách (1) – nhân bản một chuỗi khối để giảm tắc nghẽn hoặc (2) – chia tách các ứng dụng trên một chuỗi khối thành nhiều chuỗi khối dành riêng cho ứng dụng. Cơ chế chuyển token liên chuỗi hay Interchain token transfer cho phép nhiều chuỗi này tiếp tục hoạt động thống nhất như một mạng.
6. Khả năng tương tác
– Polkadot: Khả năng tương tác của Polkadot đến từ Parachain, các chain này có truyền dữ liệu do cùng kế thừa bảo mật từ Relay Chain, để phục vụ việc tương tác và chuyển tài sản giữa các Parachain, Polkadot phát triển giao thức Cross-Chain Message Passing (XCMP). Ngoài ra, Polkadot cũng có thể kết nối tới các chain khác thông qua các bridge chuyên dụng.
– Cosmos: Cosmos kết nối các Zone và Hub với nhau nhờ có IBC. Các chain trong Cosmos cần phải tích hợp với IBC để có thể bridge tài sản qua các chain khác trong mạng lưới IBC. Bridge sang các chain ngoài như Ethereum hay Bitcoin đang trong quá trình phát triển (gần đây đã có Gravity Bridge).
⇒ Cả 2 blockchain đều có khả năng tương tác qua lại, chuyển data, tài sản trong hệ sinh thái và cũng đều có thể kết nối với các blockchain bên ngoài qua các bridge. Tuy nhiên IBC của Cosmos đang chứng minh được hiệu suất với khối lượng lên tới hơn 5 tỉ đô trong 1 tháng. (Ảnh 4) Trong khi đó Parachain mới đi vào hoạt động và chưa chứng minh được hiệu quả.
7. Khả năng nâng cấp
Một vấn đề lớn với công nghệ blockchain nói chung là thiếu các bản nâng cấp. Các bản nâng cấp như gỡ lỗi hệ thống cần sự đồng thuận của đa số các token holder. Điều này mất thời gian và khiến toàn bộ mạng dễ bị tấn công. Toàn bộ mạng cần được chuyển sang một blockchain được nâng cấp với các nâng cấp được đề xuất. Quá trình này được gọi là hard fork. Điều này tiêu tốn thời gian và nguồn lực.
– Polkadot: Hệ sinh thái polkadot đã và đang thực hiện, đó là luôn lưu ý đến các tùy chọn khả năng nâng cấp linh hoạt. Mọi phần của chuỗi chính, STF, trình xác thực ngoài chuỗi (off-chain validators) và hàng đợi giao dịch (transaction queue) đều có thể được nâng cấp mà không cần hard fork chuỗi chính.
– Cosmos: Mặt khác, Cosmos không có giao thức meta và triển khai nâng cấp bằng cách sử dụng hard fork của chuỗi chính.
=> Về khả năng nâng cấp, Polkadot được đánh giá nhỉnh hơn Cosmos.
8. Độ trễ của giao dịch
TPS (số giao dịch mỗi giây) có thể hiểu là con số giao dịch mà mạng lưới có thể thực hiện được trên lí thuyết. Nhưng trên thực tế, độ trễ (latency) mới là yếu tố liên quan trực tiếp tới trải nghiệm người dùng. Độ trễ chính là khoảng thời gian từ khi bắt đầu một giao dịch tới khi kết thúc giao dịch đó, đây là yếu tố thể hiện tốc độ mạng lưới và người dùng có thể trực tiếp cảm nhận được.
– Polkadot: Polkadot sử dụng giao thức đồng thuận Hydrid và đạt được độ trễ giao dịch vào mức khoảng 6 giây khi tương tác giữa các Parachain nhưng để tương tác với các blockchain khác, con số này có thể lên đến 1 phút.
– Cosmos: Tendermint của Cosmos có thể hoàn thành giao dịch trong khoảng 6-7 giây. Việc giao tiếp lẫn nhau từ Zone/Hub này sang Zone/Hub kia trong Cosmos sẽ phải đi qua nhiều Zone/Hub khác, độ trễ giao dịch sẽ bị cộng thêm phụ thuộc vào lộ trình đi.
=> Tốc độ giao dịch của Cosmos là ấn tượng hơn so với Polkadot.
9. Chia sẻ bảo mật
– Polkadot: Một trong những cơ chế đặc biệt của Polkadot là việc bắt buộc Shared Security, nhờ việc Relay Chain validate tất cả trạng thái giao dịch của các Parachain được kết nối. Điều này giúp cho các chain một khi được kết nối có thể dễ dàng chuyển data qua lại, các parachain cũng không cần tự xây dựng cộng đồng validator mà có thể kế thừa bảo mật từ Relay Chain.
– Cosmos: Trong hệ sinh thái của Cosmos, các blockchain khác nhau với cấu trúc khác nhau và mục đích khác nhau sẽ có các tập validator riêng, các chain này giao tiếp với nhau qua bridge khi cần thiết. Cấu trúc này làm cho khi một chain với bảo mật cao hơn nhận tài sản từ chain có bảo mật kém thì chain đó sẽ bị giảm bớt độ bảo mật.
⇒ Về điểm cơ chế bảo mật, Polkadot được đánh giá nhỉnh hơn Cosmos do thiết kế đặc biệt trong cơ sở hạ tầng của dự án.
III. Kết
Theo định luật Metcalfe về hiệu ứng network, giá trị của một mạng viễn thông tỷ lệ thuận với bình phương của tổng số người dùng được kết nối của hệ thống. Về cơ bản, điều này có nghĩa là nếu tất cả các mạng blockchain phân tán có thể nói chuyện với nhau, thì giá trị được chia sẻ của chúng sẽ là khổng lồ. Một không gian blockchain được chia sẻ sẽ mang lại lợi ích tốt nhất của tất cả các blockchain trong không gian chia sẻ đó và cách mạng hóa ngành công nghiệp blockchain.
Mặc dù cả hai dự án được tạo ra đều nhằm giải quyết vấn đề về khả năng tương tác nhưng có rất nhiều điểm khác biệt giữa chúng. Dựa trên các yếu tố so sánh trên, có thể thấy ở thời điểm hiện tại, Cosmos đang dành được nhiều ưu thế hơn. Nhưng vẫn còn quá sớm để nhận định ai là người chiến thắng trong cuộc đua interchain này, khi mà ngoài Cosmos và Polkadot, không thể không nhắc tới cái tên Avalanche – một tay đua interchain nổi danh khác cũng có rất nhiều đặc điểm nổi bật và độc đáo. Vì vậy cần phải xem dự án nào có thể giải quyết trọn vẹn vấn đề về khả năng tương tác, từ đó khai phá những tiềm năng khổng lồ của công nghệ blockchain.
Nguồn tham khảo:
1) https://www.blockchain-council.org/…/polkadot-vs-cosmos/
2) https://101blockchains.com/polkadot-vs-cosmos/
3) https://wiki.polkadot.network/docs/learn-consensus
Author: Duc Chinh (VBI)